Có 2 kết quả:
摆渡 bǎi dù ㄅㄞˇ ㄉㄨˋ • 擺渡 bǎi dù ㄅㄞˇ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bến phà qua sông
Từ điển Trung-Anh
ferry
phồn thể
Từ điển phổ thông
bến phà qua sông
Từ điển Trung-Anh
ferry
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh