Có 2 kết quả:

摆渡 bǎi dù ㄅㄞˇ ㄉㄨˋ擺渡 bǎi dù ㄅㄞˇ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bến phà qua sông

Từ điển Trung-Anh

ferry

Từ điển phổ thông

bến phà qua sông

Từ điển Trung-Anh

ferry